|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dùng dằng
adj undecide; hesitant
| [dùng dằng] | | | undecided; wavering; hesitant | | | to resist; to struggle | | | Nó dùng dằng dữ dá»™i khi ngÆ°á»i ta cố tống nó và o trong xe | | He struggled violently when they tried to force him into the car |
|
|
|
|